Từ điển Thiều Chửu
汨 - mịch/cốt
① Sông Mịch. Hai con sông Mịch La 汨羅 cùng chảy một dòng nên gọi là sông Mịch La. ||② Một âm là cốt. Chìm mất, chìm lỉm.

Từ điển Trần Văn Chánh
汨 - cốt
①【汨汨】cốt cốt [gưgư] ① (Nước chảy) ồ ồ, ào ào: 河水汨汨地流入田裡 Nước sông chảy ồ ồ vào ruộng; ② (văn) Chìm mất, chìm lỉm; ③ (văn) Khoi, nạo vét đường thuỷ; ④ (văn) Sửa trị; ⑤ (văn) Lộn xộn; ⑥ (văn) Khuấy, trộn; ⑦ Đục, vẩn đục.

Từ điển Trần Văn Chánh
汨 - duật
(văn) Nhanh chóng.

Từ điển Trần Văn Chánh
汨 - mịch
Tên sông: 汨羅 Mịch La (sông bắt nguồn từ Giang Tây chảy vào Hồ Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
汨 - mịch
Xem Mịch La 汨羅.


汨羅 - mịch la ||